Brisbane Roar
Sydney FC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
52% | Sở hữu bóng | 48% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
4 | Bị cản phá | 1 | ||||
6 | Phạt góc | 3 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 7 |
FT 0 - 2 | ||
Tom Aldred | 90'+2 | |
Bù giờ 4' | ||
88' | J. Girdwood-Reich L. Brattan | |
88' | J. Kucharski M. Burgess | |
80' | P. Retre J. Lolley | |
80' | P. Wood A. L. Fondre | |
77' | Adam Le Fondre | |
J. Knowles J. Lofthouse | 73' | |
Carlo Armiento | 63' | |
C. Armiento J. Hingert | 62' | |
HT 0 - 1 | ||
45' | A. Segecic R. Mak | |
Bù giờ 5' | ||
34' | Róbert Mak |