Brisbane Roar
Newcastle Jets
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
39% | Sở hữu bóng | 61% | ||||
18 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
3 | Bị cản phá | 3 | ||||
7 | Phạt góc | 8 | ||||
19 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 3 - 0 | ||
Stefan Šćepović | 90'+3 | |
Bù giờ 5' | ||
88' | M. Natta D. Ingham | |
C. Armiento J. O'Shea | 88' | |
R. Akbari H. Hore | 87' | |
J. Knowles J. Lofthouse | 75' | |
Kai Trewin | 72' | |
71' | D. Stynes R. Piscopo | |
71' | C. Timmins A. Thurgate | |
Jay O'Shea | 70' | |
Scott Neville | 58' | |
55' | J. Sotirio M. Saito | |
54' | J. Hoffman T. K. Aquilina | |
J. Courtney-Perkins N. Smith | 54' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Henry Hore | 34' |