Brighton & Hove Albion
Fulham
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
65% | Sở hữu bóng | 35% | ||||
21 | Tổng số cú sút | 5 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
10 | Sút ra ngoài | 0 | ||||
4 | Bị cản phá | 3 | ||||
10 | Phạt góc | 2 | ||||
4 | Việt vị | 0 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
0 | Thẻ vàng | 5 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 7 |
FT 0 - 1 | ||
90'+6 | Willian | |
90'+1 | João Palhinha | |
Bù giờ 6' | ||
88' | Manor Solomon | |
84' | Antonee Robinson | |
82' | Carlos Vinícius | |
82' | M. Solomon Andreas Pereira | |
F. Buonanotte A. Webster | 73' | |
D. Undav E. Ferguson | 73' | |
70' | Issa Diop | |
T. Lamptey P. Estupiñán | 62' | |
62' | C. Vinícius H. Wilson | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' |