Brentford
West Ham United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
59% | Sở hữu bóng | 41% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
3 | Bị cản phá | 3 | ||||
5 | Phạt góc | 4 | ||||
3 | Việt vị | 1 | ||||
6 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 1 | ||
R. Trevitt B. Mee | 90' | |
Bù giờ 4' | ||
86' | F. Downes L. Paquetá | |
86' | P. Fornals M. Antonio | |
R. Henry K. Ajer | 80' | |
S. Canós M. Damsgaard | 80' | |
79' | Saïd Benrahma | |
73' | Craig Dawson | |
69' | S. Benrahma T. Souček | |
K. Schade K. Lewis-Potter | 69' | |
V. Janelt J. D. Silva | 69' | |
Yoane Wissa | 64' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |