Brentford
Arsenal
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
40% | Sở hữu bóng | 60% | ||||
18 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
8 | Bị cản phá | 4 | ||||
1 | Phạt góc | 3 | ||||
5 | Việt vị | 0 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 1 | ||
Bù giờ 5' | ||
87' | C. Soares E. Nketiah | |
K. Ajer Zanka | 82' | |
82' | M. Elneny R. Nelson | |
82' | M. Ødegaard E. Smith Rowe | |
M. Olakigbe A. Hickey | 79' | |
K. Lewis-Potter F. Onyeka | 79' | |
69' | O. Zinchenko B. White | |
68' | G. Jesus C. S. Jr. | |
Yoane Wissa | 68' | |
M. Jensen C. Nørgaard | 63' | |
S. Ghoddos M. Roerslev | 63' | |
55' | Edward Nketiah | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
41' | Benjamin White | |
8' | Reiss Nelson |