Bournemouth
Stoke City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
54% | Sở hữu bóng | 46% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 0 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
4 | Bị cản phá | 5 | ||||
5 | Phạt góc | 5 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 18 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 2 - 0 | ||
Bù giờ 6' | ||
K. Moore D. Solanke | 85' | |
83' | S. Sidibe M. Léris | |
79' | Ben Wilmot | |
77' | N. Lowe D. Johnson | |
77' | D. Gayle Wesley Moraes | |
70' | S. Hakšabanović B. Jun-Ho | |
70' | J. Laurent B. Pearson | |
T. Adams L. Cook | 70' | |
67' | Ben Pearson | |
M. Tavernier D. Brooks | 62' | |
Joe Rothwell | 54' | |
Dominic Solanke | 51' | |
R. Christie H. J. Traorè | 46' | |
D. Solanke A. Semenyo | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |