Bournemouth
Liverpool
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
33% | Sở hữu bóng | 67% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 18 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 7 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
3 | Bị cản phá | 6 | ||||
5 | Phạt góc | 7 | ||||
3 | Việt vị | 2 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 16 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 1 - 2 | ||
Bù giờ 5' | ||
M. Aarons A. Smith | 82' | |
81' | D. Jota C. Gakpo | |
K. Moore A. Scott | 81' | |
76' | R. Gravenbech D. Szoboszlai | |
D. Brooks A. Semenyo | 74' | |
H. J. Traorè J. Kluivert | 74' | |
70' | Darwin Núñez | |
Justin Kluivert | 64' | |
M. Tavernier P. Billing | 61' | |
61' | T. Alexander-Arnold W. Endo | |
61' | A. Mac Allister C. Jones | |
60' | D. Núñez H. Elliott | |
Alex Scott | 55' | |
55' | Cody Gakpo | |
Miloš Kerkez | 53' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
31' | Cody Gakpo | |
Andoni Iraola | -5' |