Bournemouth
Liverpool
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
31% | Sở hữu bóng | 69% | ||||
5 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
0 | Bị cản phá | 1 | ||||
3 | Phạt góc | 8 | ||||
2 | Việt vị | 4 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
M. Viña J. Anthony | 88' | |
A. Semenyo D. Solanke | 88' | |
88' | F. Carvalho S. Bajčetić | |
L. Cook J. Lerma | 81' | |
R. Fredericks A. Smith | 80' | |
75' | Ibrahima Konaté | |
R. Christie P. Billing | 70' | |
66' | R. Firmino D. Núñez | |
65' | J. Henderson Fabinho | |
65' | J. Milner T. Alexander-Arnold | |
Jaidon Anthony | 51' | |
Philip Billing | 46' | |
46' | D. Jota H. Elliott | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Philip Billing | 28' |