Bournemouth
Crystal Palace
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
59% | Sở hữu bóng | 41% | ||||
5 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
0 | Bị cản phá | 5 | ||||
2 | Phạt góc | 7 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
17 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
4 | Thẻ vàng | 1 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 2 | ||
Marcos Senesi | 90' | |
Bù giờ 4' | ||
88' | W. Hughes M. Olise | |
87' | Joachim Andersen | |
R. Christie J. Anthony | 80' | |
J. Lowe L. Cook | 80' | |
74' | O. Édouard E. Eze | |
74' | J. Mateta J. Ayew | |
J. Rothwell J. Zemura | 70' | |
Dominic Solanke | 67' | |
HT 0 - 2 | ||
Bù giờ 2' | ||
S. Dembélé P. Billing | 38' | |
36' | Eberechi Eze | |
Jaidon Anthony | 26' | |
Lloyd Kelly | 25' | |
19' | Jordan Ayew |