Bournemouth
Brighton & Hove Albion
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
37% | Sở hữu bóng | 63% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 16 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 9 | ||||
5 | Bị cản phá | 1 | ||||
5 | Phạt góc | 5 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 5 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 2 | ||
Lewis Cook | 90'+5 | |
90'+3 | D. Undav K. Mitoma | |
90'+1 | Julio Enciso | |
Bù giờ 6' | ||
I. Zabarnyi M. Senesi | 85' | |
L. Cook D. Ouattara | 85' | |
A. Semenyo P. Billing | 85' | |
80' | Y. Ayari M. Caicedo | |
73' | J. Enciso A. Mac Allister | |
73' | D. Welbeck E. Ferguson | |
D. Brooks H. J. Traorè | 72' | |
60' | Jason Steele | |
M. Tavernier R. Christie | 58' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 5' | ||
28' | Evan Ferguson |