Borussia M'gladbach
VfL Wolfsburg
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
44% | Sở hữu bóng | 56% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
4 | Bị cản phá | 3 | ||||
5 | Phạt góc | 8 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 2 - 0 | ||
M. Friedrich F. Neuhaus | 90'+2 | |
L. Netz A. Pléa | 90'+2 | |
Bù giờ 4' | ||
81' | J. Guilavogui K. Fischer | |
S. Lainer J. Scally | 76' | |
71' | J. O. Wind O. Marmoush | |
J. Hofmann L. Stindl | 69' | |
H. Wolf N. Ngoumou | 69' | |
Marcus Thuram | 63' | |
59' | K. Paredes M. Arnold | |
59' | L. Waldschmidt Y. Gerhardt | |
52' | Maxence Lacroix | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Nathan N'Goumou | 34' |