Borussia Dortmund
Paris Saint-Germain
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
41% | Sở hữu bóng | 59% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 18 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
0 | Bị cản phá | 5 | ||||
4 | Phạt góc | 5 | ||||
5 | Việt vị | 2 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 1 - 1 | ||
90'+6 | C. Soler R. K. Muani | |
Bù giờ 6' | ||
82' | M. Asensio B. Barcola | |
S. Haller N. Füllkrug | 81' | |
G. Reyna K. Adeyemi | 81' | |
M. Sabitzer S. Özcan | 69' | |
N. Schlotterbeck M. Wolf | 69' | |
68' | M. Ugarte K. Lee | |
D. Malen J. Bynoe-Gittens | 60' | |
Mats Hummels | 57' | |
56' | Warren Zaïre-Emery | |
Karim Adeyemi | 51' | |
HT 0 - 0 | ||
45' | Marquinhos | |
Bù giờ 1' |