Borussia Dortmund
Newcastle United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
46% | Sở hữu bóng | 54% | ||||
17 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
8 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
4 | Bị cản phá | 2 | ||||
7 | Phạt góc | 4 | ||||
3 | Việt vị | 1 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 5 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 2 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
Y. Moukoko N. Füllkrug | 87' | |
M. Reus K. Adeyemi | 81' | |
81' | L. Miley J. Willock | |
Julian Brandt | 79' | |
46' | M. Almirón L. Hall | |
46' | A. Gordon C. Wilson | |
HT 1 - 0 | ||
Niclas Füllkrug | 26' | |
9' | Lewis Hall |