Bordeaux
Stade Rennais
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
45% | Sở hữu bóng | 55% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
5 | Bị cản phá | 5 | ||||
4 | Phạt góc | 7 | ||||
2 | Việt vị | 3 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 2 | ||
Bù giờ 4' | ||
A. Badji J. Ekomie | 78' | |
V. Nsimba Z. Davitashvili | 75' | |
74' | K. Sulemana J. Doku | |
74' | A. Kalimuendo L. Majer | |
70' | Christopher Wooh | |
D. Ignatenko L. Pirringuel | 64' | |
D. Bakwa T. Lacoux | 64' | |
C. Michelin J. Maja | 63' | |
Malcom Bokele | 60' | |
53' | Jeremy Doku | |
46' | A. Truffert B. Meling | |
HT 1 - 1 | ||
Josh Maja | 45'+2 | |
Bù giờ 2' | ||
23' | Benjamin Bourigeaud | |
13' | L. Ugochukwu Xeka |