Bologna
Lazio
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
54% | Sở hữu bóng | 46% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 5 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
6 | Bị cản phá | 1 | ||||
5 | Phạt góc | 2 | ||||
3 | Việt vị | 3 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
2 | Thẻ vàng | 3 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
80' | M. Cancellieri Pedro | |
R. Soriano M. Aebischer | 80' | |
75' | Mattia Zaccagni | |
64' | T. Bašić L. Alberto | |
N. Pyyhtiä N. Moro | 62' | |
G. Medel J. Schouten | 62' | |
J. Zirkzee G. Kyriakopoulos | 57' | |
HT 0 - 0 | ||
45'+1 | Matías Vecino | |
Bù giờ 3' | ||
Lewis Ferguson | 34' | |
Nikola Moro | 24' | |
21' | Elseid Hysaj |