Bodø/Glimt
Lech Poznań
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
64% | Sở hữu bóng | 36% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 2 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 0 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
4 | Bị cản phá | 0 | ||||
7 | Phạt góc | 2 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
89' | A. Sobiech M. Ishak | |
A. Tjaerandsen-Skau A. Grønbæk | 86' | |
80' | F. Dagerstål J. Karlström | |
I. H. Amundsen B. Wembangomo | 80' | |
73' | K. Velde F. Szymczak | |
N. Žugelj A. Pellegrino | 71' | |
S. Sörli J. Mvuka Mvuka | 71' | |
R. Espejord F. P. Moumbagna | 70' | |
Faris Pemi Moumbagna | 66' | |
46' | F. Marchwiński N. Kvekveskiri | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
34' | Radosław Murawski |