Boavista
Casa Pia
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
58% | Sở hữu bóng | 42% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
1 | Bị cản phá | 1 | ||||
7 | Phạt góc | 3 | ||||
1 | Việt vị | 4 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
3 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 0 | ||
M. Tavares B. Lourenço | 90'+1 | |
I. Vukotić R. Mangas | 90'+1 | |
Bù giờ 4' | ||
Rodrigo Abascal | 87' | |
R. Boženík Y. Njie | 79' | |
77' | R. Baró T. Kunimoto | |
K. Gorré S. Agra | 71' | |
Sebastián Pérez | 65' | |
64' | Clayton R. Martins | |
60' | Cuca Neto | |
60' | Y. Soma D. Pinto | |
46' | Beni A. Taira | |
HT 0 - 0 | ||
45'+2 | Afonso Taira | |
Bù giờ 1' | ||
Sebastián Pérez | 30' | |
29' | Diogo Pinto |