Blackpool
Wigan Athletic
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
37% | Sở hữu bóng | 63% | ||||
5 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 9 | ||||
1 | Bị cản phá | 3 | ||||
3 | Phạt góc | 7 | ||||
2 | Việt vị | 0 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 0 | ||
Keshi Anderson | 90'+7 | |
90'+7 | Tom Pearce | |
C. Patino I. C. Poveda | 78' | |
C. Hamilton J. Bowler | 75' | |
74' | J. Magennis W. Keane | |
68' | T. Pearce O. Rekik | |
66' | Callum Lang | |
J. Lawrence-Gabriel J. Husband | 63' | |
S. Carey M. Rogers | 63' | |
46' | C. J. Tiehi T. Naylor | |
HT 1 - 0 | ||
35' | A. Fletcher J. Whatmough | |
Jerry Yates | 2' |