Blackburn Rovers
Wigan Athletic
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
56% | Sở hữu bóng | 44% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
1 | Bị cản phá | 4 | ||||
7 | Phạt góc | 7 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
3 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 0 | ||
Joe Rankin-Costello | 88' | |
88' | James McClean | |
Ben Brereton Díaz | 84' | |
R. Hedges S. Thomas | 80' | |
S. Szmodics B. Dack | 80' | |
75' | C. Wyke W. Keane | |
75' | S. Caulker M. Kelly | |
Hayden Carter | 70' | |
66' | T. Aasgaard D. Sinani | |
T. Morton J. Buckley | 62' | |
S. Gallagher J. Vale | 62' | |
55' | T. Pearce O. Rekik | |
HT 0 - 0 |