Blackburn Rovers
Swansea City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
50% | Sở hữu bóng | 50% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
1 | Bị cản phá | 2 | ||||
6 | Phạt góc | 3 | ||||
0 | Việt vị | 2 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
4 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 0 | ||
Tyrhys Dolan | 90'+5 | |
Daniel Ayala | 90'+4 | |
90' | M. Whittaker J. Fulton | |
90' | M. Sorinola H. Darling | |
Daniel Ayala | 89' | |
88' | Jay Fulton | |
S. Szmodics B. Dack | 86' | |
R. Hedges B. Brereton Díaz | 78' | |
B. Dack S. Gallagher | 73' | |
72' | L. Cullen J. Allen | |
60' | O. Cooper L. Cundle | |
52' | Joel Latibeaudiere | |
HT 0 - 0 | ||
Lewis Travis | 45' | |
Sorba Thomas | 14' |