Blackburn Rovers
Coventry City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
55% | Sở hữu bóng | 45% | ||||
6 | Tổng số cú sút | 4 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
0 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
4 | Bị cản phá | 0 | ||||
5 | Phạt góc | 6 | ||||
5 | Việt vị | 1 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
3 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 1 | ||
90'+5 | Ben Wilson | |
Ryan Hedges | 90'+1 | |
90' | Callum Doyle | |
T. Morton A. Wharton | 84' | |
S. Thomas J. Rankin-Costello | 84' | |
82' | F. Dabo B. Norton-Cuffy | |
82' | J. Panzo K. McFadzean | |
Joe Rankin-Costello | 80' | |
74' | T. Walker J. Eccles | |
S. Wharton C. Brittain | 74' | |
T. Dolan S. Gallagher | 73' | |
46' | L. Kelly J. Bidwell | |
HT 1 - 0 | ||
Lewis Travis | 45'+4 | |
45'+3 | J. Wilson-Esbrand B. Sheaf | |
Sam Gallagher | 39' |