Blackburn Rovers
Blackpool
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
60% | Sở hữu bóng | 40% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 0 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
5 | Bị cản phá | 3 | ||||
8 | Phạt góc | 2 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
3 | Thẻ vàng | 0 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 0 | ||
John Buckley | 90' | |
R. Hedges T. Dolan | 89' | |
Callum Brittain | 80' | |
J. Vale S. Gallagher | 78' | |
T. Morton S. Szmodics | 78' | |
62' | C. Hamilton M. Rogers | |
61' | J. Bowler K. Dougall | |
Tyrhys Dolan | 49' | |
H. Carter D. Ayala | 46' | |
HT 1 - 0 | ||
36' | S. Lavery J. Yates | |
Tyrhys Dolan | 31' |