Birmingham City
Stoke City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
33% | Sở hữu bóng | 67% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
3 | Bị cản phá | 2 | ||||
6 | Phạt góc | 10 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 0 | ||
S. Hogan R. Khadra | 84' | |
J. Bellingham T. Chong | 84' | |
79' | J. Tymon T. Campbell | |
73' | Ben Pearson | |
66' | N. Powell D. Gayle | |
Krystian Bielik | 61' | |
56' | Ben Wilmot | |
HT 0 - 0 | ||
Marc Roberts | 26' |