Bayern München
SC Freiburg
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
67% | Sở hữu bóng | 33% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
4 | Bị cản phá | 4 | ||||
9 | Phạt góc | 1 | ||||
4 | Việt vị | 3 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
4 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 2 | ||
90'+5 | Lucas Höler | |
Benjamin Pavard | 90'+3 | |
Jamal Musiala | 90'+3 | |
Sadio Mané | 90'+2 | |
Bù giờ 3' | ||
Dayot Upamecano | 83' | |
S. Mané L. Goretzka | 79' | |
68' | R. Sallai V. Grifo | |
J. Musiala E. M. Choupo-Moting | 64' | |
S. Gnabry K. Coman | 64' | |
61' | Kiliann Sildillia | |
HT 1 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
36' | Michael Gregoritsch | |
27' | Nicolas Höfler | |
Dayot Upamecano | 19' |