Bayern München
Hertha BSC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
81% | Sở hữu bóng | 19% | ||||
26 | Tổng số cú sút | 2 | ||||
9 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 0 | ||||
9 | Bị cản phá | 1 | ||||
18 | Phạt góc | 1 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
4 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 7 |
FT 2 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
83' | D. Scherhant D. Lukebakio | |
83' | V. Stange J. Boëtius | |
M. Tel K. Coman | 81' | |
Kingsley Coman | 79' | |
J. Stanišić N. Mazraoui | 74' | |
Serge Gnabry | 69' | |
João Cancelo | 67' | |
65' | I. Maza M. Mittelstädt | |
R. Gravenbech J. Musiala | 61' | |
T. Müller S. Mané | 61' | |
55' | W. Kanga F. Niederlechner | |
55' | C. Ejuke J. Ngankam | |
L. Sané L. Goretzka | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
Leon Goretzka | 25' |