Bayern München
1899 Hoffenheim
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
66% | Sở hữu bóng | 34% | ||||
21 | Tổng số cú sút | 4 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
8 | Bị cản phá | 1 | ||||
13 | Phạt góc | 4 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 1 - 1 | ||
90'+1 | S. Rudy D. Geiger | |
90'+1 | T. Bischof I. Bebou | |
Bù giờ 5' | ||
83' | K. Dolberg C. Baumgartner | |
82' | Kevin Akpoguma | |
R. Gravenbech J. Cancelo | 80' | |
Dayot Upamecano | 72' | |
71' | Andrej Kramarić | |
62' | S. N'Soki O. Kabak | |
62' | F. O. Becker A. Stiller | |
A. Davies K. Coman | 60' | |
J. Musiala L. Goretzka | 60' | |
M. Tel L. Sané | 59' | |
Benjamin Pavard | 57' | |
HT 1 - 0 | ||
Benjamin Pavard | 17' |