Bayern München
1. FC Köln
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
78% | Sở hữu bóng | 22% | ||||
25 | Tổng số cú sút | 3 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
10 | Bị cản phá | 1 | ||||
9 | Phạt góc | 4 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 1 - 1 | ||
Joshua Kimmich | 90' | |
Bù giờ 3' | ||
M. Tel A. Davies | 82' | |
71' | T. Lemperle L. Maina | |
T. Müller J. Musiala | 68' | |
58' | K. Schindler F. Kainz | |
58' | D. Selke S. Tigges | |
R. Gravenbech L. Goretzka | 46' | |
46' | E. Martel M. Olesen | |
K. Coman S. Gnabry | 46' | |
46' | D. Ljubičić D. Huseinbašić | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 1' | ||
12' | Denis Huseinbašić | |
4' | Ellyes Skhiri |