Barcelona
Osasuna
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
76% | Sở hữu bóng | 24% | ||||
21 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
13 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
4 | Bị cản phá | 1 | ||||
11 | Phạt góc | 0 | ||||
3 | Việt vị | 2 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
Jordi Alba | 85' | |
J. Alba A. Baldé | 76' | |
F. Torres S. Busquets | 76' | |
70' | A. Hernández I. Benito | |
59' | K. García C. Ávila | |
59' | J. Cruz L. Torró | |
E. García A. Christensen | 52' | |
O. Dembélé Raphinha | 52' | |
46' | I. Muñoz A. Oroz | |
46' | K. Barja R. García | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
A. Fati Gavi | 36' | |
26' | Jorge Herrando |