Barcelona
Getafe
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
68% | Sở hữu bóng | 32% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
1 | Bị cản phá | 1 | ||||
4 | Phạt góc | 2 | ||||
5 | Việt vị | 4 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 6 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
84' | J. Seoane L. Milla | |
84' | G. Álvarez J. Iglesias | |
84' | J. Latasa E. Ünal | |
82' | Enes Ünal | |
M. Alonso S. Roberto | 77' | |
77' | Portu B. Mayoral | |
Ousmane Dembélé | 68' | |
62' | G. Villar Á. Algobia | |
F. Kessié Raphinha | 62' | |
J. Alba A. Baldé | 46' | |
E. García A. Christensen | 46' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
44' | Omar Alderete | |
Pedri | 35' |