Barcelona (Nữ)
Chelsea FC Women (Nữ)
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
55% | Sở hữu bóng | 45% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 5 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
5 | Bị cản phá | 1 | ||||
7 | Phạt góc | 1 | ||||
2 | Việt vị | 3 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 1 | ||
90' | Erin Cuthbert | |
Bù giờ 4' | ||
G. Ferreira A. Bonmatí | 84' | |
82' | J. R. Kaneryd È. Périsset | |
76' | L. James G. Reiten | |
76' | P. Harder J. Fleming | |
A. Crnogorčević M. Torrejón | 73' | |
67' | Guro Reiten | |
Caroline Graham Hansen | 63' | |
I. S. Engen K. Walsh | 60' | |
S. Paralluelo A. Oshoala | 60' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
18' | Guro Reiten | |
Jonatan Giráldez | -5' |