AZ Alkmaar
Sparta Rotterdam
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
61% | Sở hữu bóng | 39% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
10 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
3 | Bị cản phá | 3 | ||||
4 | Phạt góc | 4 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
16 | Sở hữu bóng | 5 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 1 | ||
Bù giờ 6' | ||
Mayckel Lahdo | 87' | |
84' | A. Meijers Mica | |
84' | A. Auassar R. Meissen | |
83' | Dirk Abels | |
70' | R. Meissen S. Sambo | |
70' | J. V. Mullem Y. Namli | |
R. Bazoer P. Hatzidiakos | 69' | |
M. Lahdo D. Mihailović | 59' | |
V. Pavlidis M. Meerdink | 59' | |
46' | D. Abels B. Vriends | |
HT 0 - 1 | ||
Mexx Meerdink | 45'+4 | |
45'+1 | Tobias Lauritsen | |
Bù giờ 5' | ||
22' | Tobias Lauritsen |