Avranches
Stade Brestois 29
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
53% | Sở hữu bóng | 47% | ||||
4 | Tổng số cú sút | 21 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 9 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
0 | Bị cản phá | 6 | ||||
2 | Phạt góc | 9 | ||||
2 | Việt vị | 0 | ||||
4 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
6 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 0 - 2 | ||
90'+3 | Axel Camblan | |
Bù giờ 5' | ||
T. L. Normand V. Piechocki | 84' | |
C. Boateng V. Daguin | 84' | |
83' | A. Camblan P. L. Melou | |
83' | J. Le Douaron S. Mounié | |
D. Pollet M. Boussaid | 80' | |
G. Koyalipou A. Kerouedan | 74' | |
74' | Pierre Lees Melou | |
67' | F. Honorat K. Dembélé | |
67' | N. Fadiga K. Lala | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
25' | M. Camara H. Magnetti |