Avispa Fukuoka
Urawa Red Diamonds
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
41% | Sở hữu bóng | 59% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
2 | Bị cản phá | 2 | ||||
6 | Phạt góc | 4 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 0 | ||
H. Jogo Lukian | 90'+1 | |
Bù giờ 4' | ||
82' | T. Iwanami T. Ogiwara | |
Wellington Y. Yamagishi | 81' | |
R. Tsuruno R. Sato | 72' | |
Masato Shigemi | 72' | |
70' | K. Mawatari K. Yasui | |
70' | J. Kanté S. Koroki | |
70' | Y. Hirano K. Iwao | |
60' | A. Schalk T. Akimoto | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
42' | Kaito Yasui |