Athletic Club
Osasuna
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
60% | Sở hữu bóng | 40% | ||||
17 | Tổng số cú sút | 3 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
10 | Sút ra ngoài | 0 | ||||
4 | Bị cản phá | 2 | ||||
14 | Phạt góc | 1 | ||||
6 | Việt vị | 1 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
87' | M. Sánchez M. Gómez | |
87' | P. I. Lumbreras J. Moncayola | |
A. Villalibre O. Zarraga | 86' | |
R. García I. Williams | 78' | |
70' | A. Oroz D. Brašanac | |
70' | K. García A. Budimir | |
65' | Ante Budimir | |
Á. Berenguer O. Sancet | 63' | |
I. Muniain G. Guruzeta | 63' | |
58' | R. García A. Ezzalzouli | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |