Athletic Club
Getafe
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
64% | Sở hữu bóng | 36% | ||||
17 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
6 | Bị cản phá | 2 | ||||
13 | Phạt góc | 3 | ||||
5 | Việt vị | 1 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
86' | G. Villar L. Milla | |
82' | J. Latasa E. Ünal | |
A. Capa Ó. de Marcos | 82' | |
73' | Á. Algobia M. E. Haddadi | |
73' | Portu D. Suárez | |
72' | C. Aleñá N. Maksimović | |
R. García G. Guruzeta | 70' | |
M. Vesga D. García | 59' | |
N. Williams O. Zarraga | 59' | |
O. Sancet Á. Berenguer | 59' | |
HT 0 - 0 |