Athletic Club
Elche CF
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
64% | Sở hữu bóng | 36% | ||||
27 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
8 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
10 | Bị cản phá | 1 | ||||
19 | Phạt góc | 3 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 7 |
FT 0 - 1 | ||
90'+2 | Lucas Boyé | |
Bù giờ 3' | ||
78' | R. Guti Fidel | |
78' | L. Boyé R. Nteka | |
M. Ares G. Guruzeta | 73' | |
61' | P. Milla L. Blanco | |
R. García I. Muniain | 60' | |
O. Zarraga O. Sancet | 60' | |
60' | Carlos Clerc | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
29' | E. Roco P. Bigas | |
Daniel Vivian | 17' |