Atalanta
Udinese
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
67% | Sở hữu bóng | 33% | ||||
17 | Tổng số cú sút | 5 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
4 | Bị cản phá | 1 | ||||
12 | Phạt góc | 3 | ||||
3 | Việt vị | 2 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
2 | Thẻ vàng | 3 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 0 - 0 | ||
L. Vorlický R. W. Højlund | 90'+1 | |
Bù giờ 5' | ||
78' | L. Samardžić S. Lovrić | |
78' | A. Masina F. Ebosele | |
78' | Festy Ebosele | |
65' | F. Thauvin S. Isaac | |
L. Muriel A. Lookman | 63' | |
M. Pašalić J. Boga | 63' | |
59' | R. Pereyra T. Arslan | |
HT 0 - 0 | ||
Berat Djimsiti | 45'+2 | |
Bù giờ 3' | ||
Éderson | 44' | |
42' | Rodrigo Becão | |
Éderson T. Koopmeiners | 41' | |
35' | Sandi Lovrić |