Aston Villa
Newcastle United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
52% | Sở hữu bóng | 48% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
3 | Bị cản phá | 3 | ||||
7 | Phạt góc | 2 | ||||
1 | Việt vị | 4 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 3 - 0 | ||
Jhon Durán | 90'+3 | |
J. Durán O. Watkins | 90'+1 | |
Bù giờ 4' | ||
C. Chambers J. Ramsey | 85' | |
Ollie Watkins | 83' | |
80' | E. Anderson Joelinton | |
68' | S. Longstaff J. Willock | |
68' | M. Targett D. Burn | |
Ollie Watkins | 64' | |
56' | M. Almirón A. Gordon | |
56' | C. Wilson J. Murphy | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
22' | Fabian Schär | |
Jacob Ramsey | 11' |