Aston Villa
Fulham
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
52% | Sở hữu bóng | 48% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 1 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 0 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
7 | Bị cản phá | 0 | ||||
8 | Phạt góc | 2 | ||||
0 | Việt vị | 5 | ||||
6 | Sở hữu bóng | 18 | ||||
3 | Thẻ vàng | 2 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
Bertrand Traoré | 89' | |
Emiliano Martínez | 88' | |
C. Chambers A. Young | 85' | |
83' | N. Kebano H. Reed | |
79' | João Palhinha | |
B. Traoré J. Ramsey | 77' | |
L. Digne Á. Moreno | 77' | |
Ashley Young | 74' | |
68' | C. Soares K. Tete | |
68' | T. Cairney Andreas Pereira | |
67' | C. Vinícius M. Solomon | |
HT 1 - 0 | ||
45'+2 | Bobby Decordova-Reid | |
Bù giờ 3' | ||
Tyrone Mings | 21' | |
17' | B. Reid H. Wilson |