AS Monaco
OGC Nice
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
56% | Sở hữu bóng | 44% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 7 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
6 | Bị cản phá | 1 | ||||
5 | Phạt góc | 3 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 3 | ||
Bù giờ 2' | ||
G. Martins E. Ben Seghir | 81' | |
81' | B. Brahimi T. Moffi | |
81' | R. Barkley H. Boudaoui | |
81' | B. Bouanani G. Laborde | |
71' | S. Diop K. Thuram | |
E. Diop C. Matsima | 46' | |
C. Henrique I. Jakobs | 46' | |
W. Ben Yedder B. Embolo | 46' | |
A. Golovin M. Boadu | 46' | |
HT 0 - 3 | ||
Bù giờ 2' | ||
43' | Khéphren Thuram | |
35' | P. Rosario A. Ramsey | |
28' | Aaron Ramsey | |
26' | Terem Moffi | |
8' | Terem Moffi |