AS Monaco
Lille OSC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
41% | Sở hữu bóng | 59% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
4 | Bị cản phá | 2 | ||||
3 | Phạt góc | 4 | ||||
3 | Việt vị | 0 | ||||
19 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 0 | ||
90'+3 | Bafodé Diakité | |
Bù giờ 3' | ||
85' | A. Virginius J. David | |
77' | A. Gomes A. Gomes | |
M. Akliouche T. Minamino | 74' | |
B. Embolo A. Golovin | 73' | |
71' | Angel Gomes | |
65' | A. Ounas T. Weah | |
E. Ben Seghir M. Boadu | 59' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Philippe Clement | -5' |