Arouca
FC Vizela
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
35% | Sở hữu bóng | 65% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 8 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
0 | Bị cản phá | 4 | ||||
0 | Phạt góc | 14 | ||||
0 | Việt vị | 2 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
8 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
I. Soro D. Simão | 86' | |
Y. Lawal A. Alves | 85' | |
80' | M. Pereira K. Afonso | |
80' | M. Lacava A. Méndez | |
B. Michel R. Mújica | 75' | |
67' | O. Rashid Samu | |
67' | K. Zohi Claudemir | |
J. Opoku J. Basso | 58' | |
46' | F. Etim M. Osmajić | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
Morlaye Sylla | 12' | |
9' | Anderson |