Arminia Bielefeld
SpVgg Greuther Fürth
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
48% | Sở hữu bóng | 52% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
5 | Bị cản phá | 2 | ||||
8 | Phạt góc | 5 | ||||
4 | Việt vị | 1 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 17 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 1 | ||
90'+2 | Sebastian Griesbeck | |
Bù giờ 4' | ||
89' | S. Asta M. Meyerhöfer | |
89' | M. Dietz J. Green | |
C. Gebauer L. Klünter | 78' | |
76' | T. Raschl L. Petkov | |
J. Serra F. Klos | 71' | |
63' | D. Abiama A. Sieb | |
G. Bello B. Oczipka | 62' | |
S. Vasiliadis M. Prietl | 62' | |
J. Consbruch M. Rzatkowski | 62' | |
HT 1 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
26' | Branimir Hrgota | |
Bryan Lasme | 17' |