Arminia Bielefeld
SC Paderborn 07
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
35% | Sở hữu bóng | 65% | ||||
20 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
5 | Bị cản phá | 2 | ||||
6 | Phạt góc | 2 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 2 - 2 | ||
C. Gebauer L. Klünter | 83' | |
T. Corbeanu R. Hack | 82' | |
Bryan Lasme | 79' | |
78' | U. Hünemeier M. Pieringer | |
78' | D. Srbeny S. Conteh | |
72' | M. Schuster M. Rohr | |
B. Kanuric J. Consbruch | 65' | |
J. Serra F. Klos | 65' | |
58' | Sirlord Conteh | |
M. Rzatkowski S. Vasiliadis | 57' | |
57' | N. T. Nadj F. Muslija | |
56' | T. Müller K. Klefisch | |
HT 2 - 1 | ||
Bù giờ 4' | ||
Sebastian Vasiliadis | 36' | |
24' | Marvin Pieringer | |
Bryan Lasme | 8' |