Annecy FC
Toulouse
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
44% | Sở hữu bóng | 56% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
0 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
2 | Bị cản phá | 4 | ||||
5 | Phạt góc | 4 | ||||
1 | Việt vị | 5 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 1 - 2 | ||
Bù giờ 7' | ||
87' | V. Birmančević Z. Aboukhlal | |
87' | V. Sierro S. Spierings | |
87' | S. Hamulic T. Dallinga | |
85' | Farès Chaïbi | |
M. E. Jaouhari J. Rocchi | 77' | |
S. N. Ndimba K. Testud | 76' | |
71' | A. Onaiu B. Dejaegere | |
D. M. Sahi A. Bosetti | 66' | |
64' | F. Chaïbi R. Ratão | |
N. Falconnier J. Gonçalves | 60' | |
56' | Branco van den Boomen | |
HT 1 - 1 | ||
Alexy Bosetti | 45'+5 | |
Alexy Bosetti | 45'+4 | |
Bù giờ 1' | ||
36' | Zakaria Aboukhlal | |
Arnold Temanfo | 25' | |
Laurent Guyot | -5' |