Angers
Troyes
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
61% | Sở hữu bóng | 39% | ||||
18 | Tổng số cú sút | 5 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
6 | Bị cản phá | 0 | ||||
14 | Phạt góc | 3 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 2 - 1 | ||
Lilian Raolisoa | 90' | |
Bù giờ 4' | ||
83' | A. Bruus I. Ugbo | |
F. El Melali H. Šabanović | 82' | |
L. Raolisoa S. Thioub | 82' | |
78' | Rominigue Kouamé | |
L. Diony I. Niane | 67' | |
Ibrahima Niane | 67' | |
M. Blažič C. Hountondji | 64' | |
60' | M. Baldé K. Dong | |
P. Capelle A. Hunou | 46' | |
HT 1 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
Himad Abdelli | 38' | |
27' | R. Kohon A. Conté | |
13' | Xavier Chavalerin |