Angers
Olympique Lyonnais
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
42% | Sở hữu bóng | 58% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
3 | Bị cản phá | 0 | ||||
2 | Phạt góc | 2 | ||||
3 | Việt vị | 1 | ||||
16 | Sở hữu bóng | 6 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 3 | ||
90'+2 | Henrique N. Tagliafico | |
90' | Bradley Barcola | |
Bù giờ 3' | ||
89' | M. E. Arouch T. Mendes | |
Abdallah Sima | 87' | |
J. Bahoya A. Salama | 85' | |
F. El Melali N. Bentaleb | 85' | |
80' | Amin Sarr | |
H. Šabanović F. Ghoulam | 70' | |
67' | Jeffinho R. Cherki | |
67' | A. Sarr M. Dembélé | |
A. Hunou I. Niane | 66' | |
HT 0 - 1 | ||
38' | Thiago Mendes |