Angers
Lorient
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
42% | Sở hữu bóng | 58% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
1 | Bị cản phá | 3 | ||||
7 | Phạt góc | 7 | ||||
3 | Việt vị | 0 | ||||
16 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
3 | Thẻ vàng | 0 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 1 - 2 | ||
Bù giờ 4' | ||
88' | Enzo Le Fée | |
79' | Abdallah Sima | |
76' | S. Doucoure Y. Cathline | |
76' | I. Kone L. Abergel | |
N. Bentaleb H. Abdelli | 76' | |
A. Salama F. El Melali | 70' | |
61' | J. Ponceau B. Innocent | |
I. Chetti S. Doumbia | 58' | |
Cédric Hountondji | 52' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Farid El Melali | 30' | |
Abdallah Sima | 10' | |
Pierrick Capelle | 4' |