Angers
Lille OSC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
33% | Sở hữu bóng | 67% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
1 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
1 | Bị cản phá | 4 | ||||
3 | Phạt góc | 6 | ||||
0 | Việt vị | 2 | ||||
18 | Sở hữu bóng | 18 | ||||
2 | Thẻ vàng | 3 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 0 | ||
90' | Gabriel Gudmundsson | |
Bù giờ 4' | ||
88' | André Gomes | |
Halid Šabanović | 84' | |
J. Bahoya H. Abdelli | 76' | |
A. Bamba F. Ghoulam | 76' | |
A.Sima I. Niane | 72' | |
H. Šabanović F. El Melali | 71' | |
69' | A. Virginius B. André | |
69' | M. Bayo J. Bamba | |
A. Hunou P. Capelle | 53' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Nabil Bentaleb | 43' | |
Cédric Hountondji | 30' | |
22' | Benjamin André |