Angers
AC Ajaccio
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
39% | Sở hữu bóng | 61% | ||||
6 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
2 | Bị cản phá | 1 | ||||
2 | Phạt góc | 6 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
18 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 2 | ||
90'+4 | Mounaim El Idrissy | |
Bù giờ 5' | ||
J. Mbock A. Hunou | 87' | |
86' | K. Spadanuda Y. Belaïli | |
H. Šabanović A. Salama | 82' | |
Souleyman Doumbia | 78' | |
65' | Moussa Soumano | |
64' | M. Soumano C. Bayala | |
64' | F. Chabrolle T. Mangani | |
S. Thioub A.Sima | 62' | |
Amine Salama | 57' | |
46' | M. Barreto R. Nouri | |
HT 1 - 0 | ||
45'+1 | Ismaël Diallo | |
Bù giờ 2' | ||
21' | Vincent Marchetti | |
Abdallah Sima | 13' |